Có 1 kết quả:
安置 ān zhì ㄚㄋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find a place for
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) to get into bed
(5) placement
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) to get into bed
(5) placement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0