Có 1 kết quả:

安置 ān zhì ㄚㄋ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to find a place for
(2) to help settle down
(3) to arrange for
(4) to get into bed
(5) placement

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0